BẢNG TÍNH PHÍ GIAO DỊCH CQG
Nội dung thanh toán | Phí hàng tháng (Đã bao gồm thuế) |
Phân loại dữ liệu sử dụng | Ghi chú |
1. Phí mở tài khoản giao dịch CQG | Miễn phí | ||
2. Phí cố định (User Trader) | 760,000 | CQG Desktop/CQG Trader/App Mobile | |
3. Phí hệ thống CQG QTrader | 2,270,000 | ||
4. Phí sử dụng dữ liệu thị trường (do Khách hàng tự chọn) | |||
ICE EU | 4,300,000 | ||
ICE US | 4,000,000 | ||
ICE Singapore | 0 | ||
SGX | 730,000 | ||
LME | 3,150,000 | ||
4.1 Dữ liệu thị trường dành cho người dùng chuyên nghiệp | |||
OSE/TOCOM | 1,480,000 | ||
CBOT | 4,090,000 | ||
COMEX | 4,090,000 | ||
NYMEX | 4,090,000 | ||
Bursa Malaysia | 1,060,000 | ||
4.2 Dữ liệu thị trường dành cho người dùng không chuyên nghiệp (Non-Pro market data)* | |||
CBOT+COMEX+NYMEX (CME Bundle)
|
1,120,000 | Market Depth | Hiện thị thang giá + cung cầu thị trường |
150,000 | Top of Book | Chỉ hiện giá khớp | |
CBOT
|
390,000 | Market Depth | Hiện thị thang giá + cung cầu thị trường |
60,000 | Top of Book | Chỉ hiện giá khớp | |
COMEX
|
390,000 | ||
60,000 | |||
NYMEX
|
390,000 | Market Depth | Hiện thị thang giá + cung cầu thị trường |
60,000 | Top of Book | Chỉ hiện giá khớp | |
OSE/TOCOM | 880,000 | ||
Bursa Malaysia | 510,000 |
Chú thích:
* Yêu cầu bắt buộc người dùng phải đăng ký form Non-Pro Self Certification Form với MXV
Phí sử dụng hệ thống CQG và cơ sở dữ liệu thị trường của các Sở giao dịch hàng hoá liên thông được bôi in đậm và in nghiêng có sự thay đổi phí
Quyết định có hiệu lực từ ngày 01/03/2024
Lưu ý:
Tổng phí CQG hàng tháng của bạn là:
Đối với những sàn có nhiều lựa chọn, bạn vui lòng chọn 1 lựa chọn.
Ví dụ: Bạn lựa chọn gói Lựa chọn 1: CBOT MD (Hiện cả giá và cung cầu thị trường)
Phí CQG hàng tháng là: 720.000 + 320.000 = 1.040.000 đồng/tháng.
Xem chi tiết tại file đinh kèm:
QĐ-vv-Thu-phí-sử-dụng-Cơ-sở-dữ-liệu-khi-giao-dịch-hàng-hóa-thông-qua-hệ-thống-CQG