MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

(Quyết định ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày (25/09/2023)

STT Tên hàng hóa Mã giao dịch Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu/Hợp đồng (USD) Mức ký quỹ ban đầu/Hợp đồng (VNĐ)
1
Ngô ZCE Nông sản CBOT 2.420 71.380.320
Quyền chọn mua Ngô C.ZCE Nông sản CBOT 2.420 71.380.320
Quyền chọn bán Ngô P.ZCE Nông sản CBOT 2.420 71.380.320
2 Ngô mini XC Nông sản CBOT 484 14.276.064
3 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 1.848 54.508.608
4
Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 4.070 120.048.720
Quyền chọn mua Đậu tương C.ZSE Nông sản CBOT 4.070 120.048.720
Quyền chọn bán Đậu tương P.ZSE Nông sản CBOT 4.070 120.048.720
5 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 814 24.009.744
6 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 3.465 102.203.640
7 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 2.970 87.603.120
8
Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 3.630 107.070.480
Quyền chọn mua Lúa mỳ C.ZWA Nông sản CBOT 3.630 107.070.480
Quyền chọn bán Lúa mỳ P.ZWA Nông sản CBOT 3.630 107.070.480
9 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 726 21.414.096
10 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 3.740 110.315.040
11 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU 1.991 58.726.536
12
Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 4.538 133.852.848
Quyền chọn mua Cà phê Arabica C.KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 4.538 133.852.848
Quyền chọn bán Cà phê Arabica P.KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 4.538 133.852.848
13 Cacao CCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 1.573 46.397.208
14
Đường 11 SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 1.478 43.595.088
Quyền chọn mua Đường 11 C.SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 1.478 43.595.088
Quyền chọn bán Đường 11 P.SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 1.478 43.595.088
15 Bông sợi CTE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 3.713 109.518.648
16 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu Công nghiệp OSE 59.500 JPY 12.066.600
17 Đường trắng QW Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU 2.538 74.860.848
18 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu Công nghiệp SGX 550 16.222.800
19 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu Công nghiệp BMDX 8.500 MYR 53.784.600
20 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 2.750 81.114.000
21 Bạc SIE Kim loại COMEX 8.800 259.564.800
22 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 4.400 129.782.400
23 Bạc Micro SIL Kim loại COMEX 1.760 51.912.960
24 Đồng CPE Kim loại COMEX 5.500 162.228.000
25 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 2.750 81.114.000
26 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 550 16.222.800
27 Đồng LME LDKZ/CAD Kim loại LME 18.100 533.877.600
28 Nhôm LME LALZ/AHD Kim loại LME 6.500 191.724.000
29 Chì LME LEDZ/PBD Kim loại LME 3.750 110.610.000
30 Thiếc LME LTIZ/SND Kim loại LME 19.210 566.618.160
31 Kẽm LME LZHD/ZDS Kim loại LME 7.875 232.281.000
32 Niken LME LNIZ/NID Kim loại LME 37.164 1.096.189.344
33 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1.584 46.721.664
34 Thép thanh vằn LME SSR Kim loại LME 880 25.956.480
35 Thép phế liệu LME SSC Kim loại LME 660 19.467.360
36 Thép cuộn cán nóng LME LHC Kim loại LME 870 25.661.520
37
Dầu thô Brent QO Năng lượng ICE EU 5.995 176.828.520
Quyền chọn mua Dầu thô Brent C.QO Năng lượng ICE EU 5.995 176.828.520
Quyền chọn bán Dầu thô Brent P.QO Năng lượng ICE EU 5.995 176.828.520
38 Dầu thô Brent mini BM Năng lượng ICE SG 577 17.019.192
39
Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX 7260 214.140.960
Quyền chọn mua Dầu thô WTI C.CLE Năng lượng NYMEX 7.260 214.140.960
Quyền chọn bán Dầu thô WTI P.CLE Năng lượng NYMEX 7.260 214.140.960
40 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 3.630 107.070.480
41 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 726 21.414.096
42
Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 6.050 178.450.800
Quyền chọn mua Khí tự nhiên C.NGE Năng lượng NYMEX 6.050 178.450.800
Quyền chọn bán Khí tự nhiên P.NGE Năng lượng NYMEX 6.050 178.450.800
43  Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 1.513 44.627.448
44 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 7.630 225.054.480
45 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX 8.690 256.320.240

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH LIÊN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

II. Ký quỹ giao dịch liên kỳ hạn (Inter-month):

1. Lúa mỳ 

STT 

Tên hàng hóa 

Nhóm hàng hóa 

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông 

Kỳ hạn bắt đầu 

Kỳ hạn kết thúc 

Mức ký quỹ ban đầu 

1

Lúa mỳ

Nông sản

CBOT

07/2022

03/2023

4,070  USD

III. Ký quỹ ban đầu theo từng kỳ hạn:

1. Dầu đậu tương

STT Tên hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông Kỳ hạn hợp đồng Mức ký quỹ ban đầu
1
Dầu đậu tương
ZLE
Nông sản
CBOT
07/2023 2,530 USD
2 08/2023 2,283 USD
3 09/2023 2,173 USD
4 10/2023 2,118 USD
5 12/2023 2,063 USD
6 01/2024 2,035 USD
7 03/2024 1,980 USD
8 05/2024 1,870 USD

2. Đậu tương 

STT Tên hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông Kỳ hạn hợp đồng Mức ký quỹ ban đầu
1
Đậu tương
ZSE
Nông sản
CBOT
07/2023 3,135 USD
2 08/2023 3,025 USD
3 09/2023 2,915 USD
4 11/2023 2,778 USD
5 01/2024 2,723 USD
6 03/2024 2,640 USD
7 05/2024 2,393 USD

3. Khô đậu tương 

STT Tên hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông Kỳ hạn hợp đồng Mức ký quỹ ban đầu
1
Khô đậu tương
ZME
Nông sản
CBOT
07/2023 2,283 USD
2 08/2023 2,173 USD
3 09/2023 2,118 USD
4 10/2023 1,953 USD
5 12/2023 1,870 USD
6 01/2024 1,815 USD
7 03/2024 1,760 USD
8 05/2024 1,678 USD

4. Lúa mỳ 

STT Tên hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông Kỳ hạn hợp đồng Mức ký quỹ ban đầu
1
Lúa mỳ
ZWA
Nông sản
CBOT
07/2023 2,530 USD
2 09/2023 2,420 USD
3 12/2023 2,338 USD
4 03/2024 2,255 USD
5 05/2024 2,173 USD

5. Ngô

STT Tên hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông Kỳ hạn hợp đồng Mức ký quỹ ban đầu
1
Ngô
ZCE
Nông sản
CBOT
07/2023 1,870 USD
2 09/2023 1,760 USD
3 12/2023 1,705 USD
4 03/2024 1,650 USD
5 05/2024 1,485 USD

6. Cà phê Arabica

STT Tên hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông Kỳ hạn hợp đồng Mức ký quỹ ban đầu
1
Cà phê Arabica
KCE
Nguyên liệu công nghiệp
ICE EU
07/2023 7,425 USD
2 09/2023 7,425 USD
3 12/2023 7,425 USD
4 03/2024 7,425 USD
5 05/2024 7,425 USD

7. Cà phê Robusta

STT Tên hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông Kỳ hạn hợp đồng Mức ký quỹ ban đầu
1
Cà phê Robusta
LRC
Nguyên liệu công nghiệp
ICE EU
07/2023 1,870 USD
2 09/2023 1,672 USD
3 12/2023 1,595 USD
4 01/2024 1,518 USD
5 03/2024 1,452 USD
6 05/2024 1,419 USD

8. Dầu thô WTI

STT Tên hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông Kỳ hạn hợp đồng Mức ký quỹ ban đầu
1
Dầu thô WTI
CLE
Năng lượng
NYMEX
08/2023 6,380 USD
2 09/2023 6,270 USD
3 10/2023 6,050 USD
4 11/2023 5,830 USD
5 12/2023 5,500 USD
6 01/2024 5,280 USD
7 02/2024 5,060 USD
8 03/2024 4,950 USD
9 04/2024 4,840 USD
10 05/2024 4,730 USD
11 06/2024 4,620 USD
12 07/2024 4,510 USD

9. Dầu thô Brent

STT Tên hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông Kỳ hạn hợp đồng Mức ký quỹ ban đầu
1
Dầu thô WTI
QO
Năng lượng
ICE EU
08/2023 6,347 USD
2 09/2023 6,127 USD
3 10/2023 5,610 USD
4 11/2023 4,741 USD
5 12/2023 4,741 USD
6 01/2024 4,422 USD
7 02/2024 4,422 USD
8 03/2024 4,191 USD
9 04/2024 4,191 USD
10 05/2024 3,916 USD
11 06/2024 3,916 USD
12 07/2024 3,916 USD

TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA NƯỚC NGOÀI MÀ SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM CÓ KẾT NỐI LIÊN THÔNG

(Quyết định áp dụng tỷ giá nguyên tệ khi giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày 27/09/2023)

STT

Nguyên tệ Tỷ giá quy đổi Tỷ giá Mua

Tỷ giá Bán

1

USD (US Dollar)

24,580 24,240 24,580
2

JPY (Japanese Yen)

169 161

169

3

MYR (Malaysian Ringgit)

5,273 5,160

5,273

Xem chi tiết tại: https://dautuhanghoa.vn/thong-bao-ap-dung-ty-gia-nguyen-te-ke-tu-ngay-27-09-2023/

Xem thêm: Hàng hoá phái sinh