TẤT TOÁN HỢP ĐỒNG ĐẾN NGÀY ĐÁO HẠN
Lịch đáo hạn PHÁI SINH HÀNG HÓA
Thời gian giao dịch hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa phái sinh tại sở giao dịch hàng hóa Việt Nam theo tháng.
Click Xem chi tiết: Quyết định số 1163QĐ về Quy định đóng vị thế mở khi đến ngày đáo hạn của Hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa tại MXV.
Xăng RBOB
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Xăng RBOB 2/24 | RBEG24 | NYMEX | 29/01/2024 | 31/01/2024 |
Xăng RBOB 3/24 | RBEH24 | NYMEX | 27/02/2024 | 29/02/2024 |
Xăng RBOB 4/24 | RBEJ24 | NYMEX | 26/03/2024 | 28/03/2024 |
Xăng RBOB 5/24 | RBEK24 | NYMEX | 26/04/2024 | 30/04/2024 |
Xăng RBOB 6/24 | RBEM24 | NYMEX | 29/05/2024 | 31/05/2024 |
Xăng RBOB 7/24 | RBEGN4 | NYMEX | 26/06/2024 | 28/06/2024 |
Dầu ít lưu huỳnh
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Dầu It lưu huỳnh 1/24 | QPF24 | ICE EU | 09/01/2024 | 11/01/2024 |
Dầu It lưu huỳnh 2/24 | QPG24 | ICE EU | 08/02/2024 | 12/02/2024 |
Dầu It lưu huỳnh 3/24 | QPH24 | ICE EU | 08/03/2024 | 12/03/2024 |
Dầu It lưu huỳnh 4/24 | QPJ24 | ICE EU | 09/04/2024 | 11/04/2024 |
Dầu It lưu huỳnh 5/24 | QPK24 | ICE EU | 08/05/2024 | 10/05/2024 |
Dầu It lưu huỳnh 6/24 | QPM24 | ICE EU | 12/06/2024 | 12/06/2024 |
Khí tự nhiên
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Khi tự nhiên 2/24 | NGEG24 | NYMEX | 25/01/2024 | 29/01/2024 |
Khi tự nhiên 3/24 | NGEH24 | NYMEX | 23/02/2024 | 27/02/2024 |
Khi tự nhiên 4/24 | NGEJ24 | NYMEX | 22/03/2024 | 26/03/2024 |
Khi tự nhiên 5/24 | NGEK24 | NYMEX | 24/04/2024 | 26/04/2024 |
Khi tự nhiên 6/24 | NGEM24 | NYMEX | 27/05/2024 | 29/05/2024 |
Khi tự nhiên 7/24 | NGEN24 | NYMEX | 24/06/2024 | 26/06/2024 |
Khí tự nhiên mini
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Khi tự nhiên mini 2/24 | NQGG24 | NYMEX | 24/01/2024 | 26/01/2024 |
Khi tự nhiên mini 3/24 | NQGH24 | NYMEX | 22/02/2024 | 26/02/2024 |
Khi tự nhiên mini 4/24 | NQGJ24 | NYMEX | 21/03/2024 | 25/03/2024 |
Khi tự nhiên mini 5/24 | NQGK24 | NYMEX | 23/04/2024 | 25/04/2024 |
Khi tự nhiên mini 6/24 | NQGM24 | NYMEX | 24/05/2024 | 28/05/2024 |
Khi tự nhiên mini 7/24 | NQGN24 | NYMEX | 21/06/2024 | 25/06/2024 |
Dầu Brent
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Dầu Brent 3/24 | QOH24 | ICE EU | 29/01/2024 | 31/01/2024 |
Dầu Brent 4/24 | QOJ24 | ICE EU | 27/02/2024 | 29/02/2024 |
Dầu Brent 5/24 | QOK24 | ICE EU | 26/03/2024 | 28/03/2024 |
Dầu Brent 6/24 | QOM24 | ICE EU | 26/04/2024 | 30/04/2024 |
Dầu Brent 7/24 | QON24 | ICE EU | 29/05/2024 | 31/05/2024 |
Dầu Brent 8/24 | QOQ24 | ICE EU | 26/06/2024 | 28/06/2024 |
Dầu Brent Mini
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Dầu Brent mini 3/24 | BMH24 | ICE Singapore | 29/01/2024 | 31/01/2024 |
Dầu Brent mini 4/24 | BMJ24 | ICE Singapore | 27/02/2024 | 29/02/2024 |
Dầu Brent mini 5/24 | BMK24 | ICE Singapore | 26/03/2024 | 28/03/2024 |
Dầu Brent mini 6/24 | BMM24 | ICE Singapore | 26/04/2024 | 30/04/2024 |
Dầu Brent mini 7/24 | BMN24 | ICE Singapore | 29/05/2024 | 31/05/2024 |
Dầu Brent mini 8/24 | BMQ24 | ICE Singapore | 26/06/2024 | 28/06/2024 |
Dầu WTI mini
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Dầu WTI mini 2/24 | NQMG24 | NYMEX | 17/01/2024 | 19/01/2024 |
Dầu WTI mini 3/24 | NQMH24 | NYMEX | 14/02/2024 | 16/02/2024 |
Dầu WTI mini 4/24 | NQMJ24 | NYMEX | 15/03/2024 | 19/03/2024 |
Dầu WTI mini 5/24 | NQMK24 | NYMEX | 17/04/2024 | 19/04/2024 |
Dầu WTI mini 6/24 | NQMM24 | NYMEX | 16/05/2024 | 20/05/2024 |
Dầu WTI mini 7/24 | NQMN24 | NYMEX | 14/06/2024 | 18/06/2024 |
Dầu WTI micro
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Dầu WTI micro 2/24 | MCLEG23 | NYMEX | 17/01/2024 | 19/01/2024 |
Dầu WTI micro 3/24 | MCLEH23 | NYMEX | 14/02/2024 | 16/02/2024 |
Dầu WTI micro 4/24 | MCLEJ23 | NYMEX | 15/03/2024 | 19/03/2024 |
Dầu WTI micro 5/24 | MCLEK23 | NYMEX | 17/04/2024 | 19/04/2024 |
Dầu WTI micro 6/24 | MCLEM23 | NYMEX | 16/05/2024 | 20/05/2024 |
Dầu WTI micro 7/24 | MCLEN23 | NYMEX | 14/06/2024 | 18/06/2024 |
Dầu WTI
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Dầu WTI 2/24 | CLEG24 | NYMEX | 18/01/2024 | 22/01/2024 |
Dầu WTI 3/24 | CLEH24 | NYMEX | 16/02/2024 | 20/02/2024 |
Dầu WTI 4/24 | CLEJ24 | NYMEX | 18/03/2024 | 20/03/2024 |
Dầu WTI 5/24 | CLEK24 | NYMEX | 18/04/2024 | 22/04/2024 |
Dầu WTI 6/24 | CLEM24 | NYMEX | 17/05/2024 | 21/05/2024 |
Dầu WTI 7/24 | CLEN24 | NYMEX | 18/06/2024 | 20/06/2024 |
Bông sợi
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Bông sợi 3/24 | CTEH24 | ICE US | 23/02/2024 | 06/03/2024 |
Bông sợi 5/24 | CTEK24 | ICE US | 24/04/2024 | 08/05/2024 |
Bông sợi 7/24 | CTEN24 | ICE US | 24/06/2024 | 09/07/2024 |
Cà phê Arabica
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Cà phê Arabica 3/24 | KCEH24 | ICE US | 21/02/2024 | 18/03/2024 |
Cà phê Arabica 5/24 | KCEK24 | ICE US | 22/04/2024 | 20/05/2024 |
Cà phê Arabica 7/24 | KCEN24 | ICE US | 20/06/2024 | 19/07/2024 |
Đường
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Đường trắng 3/24 | QWH24 | ICE EU | 14/02/2024 | 14/02/2024 |
Đường trắng 5/24 | QWK24 | ICE EU | 15/04/2024 | 15/04/2024 |
Đường 11
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Đường 11 3/24 | SBEH24 | ICE US | 29/02/2024 | 29/02/2024 |
Đường 11 5/24 | SBEK24 | ICE US | 30/04/2024 | 30/04/2024 |
Đường 11 7/24 | SBEN24 | ICE US | 28/06/2024 | 28/06/2024 |
Cà phê Robusta
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Cà phê Robusta 1/24 | LRCF24 | ICE EU | 22/12/2023 | 25/01/2024 |
Cà phê Robusta 3/24 | LRCH24 | ICE EU | 26/02/2024 | 22/03/2024 |
Cà phê Robusta 5/24 | LRCK24 | ICE EU | 25/04/2024 | 24/05/2024 |
Cà phê Robusta 7/24 | LRCN24 | ICE EU | 25/06/2024 | 25/07/2024 |
Cao su RSS3
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Cao su RSS3 1/24 | TRUF24 | OSE | 25/01/2024 | 25/01/2024 |
Cao su RSS3 2/24 | TRUG24 | OSE | 22/02/2024 | 22/02/2024 |
Cao su RSS3 3/24 | TRUH24 | OSE | 25/03/2024 | 25/03/2024 |
Cao su RSS3 4/24 | TRUJ24 | OSE | 23/04/2024 | 23/04/2024 |
Cao su RSS3 5/24 | TRUK24 | OSE | 27/05/2024 | 27/05/2024 |
Cao su RSS3 6/24 | TRUM24 | OSE | 24/06/2024 | 24/06/2024 |
Cao su TSR20
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Cao su TSR20 2/24 | ZFTG24 | SGX | 31/01/2024 | 31/01/2024 |
Cao su TSR20 3/24 | ZFTH24 | SGX | 29/02/2024 | 29/02/2024 |
Cao su TSR20 4/24 | ZFTJ24 | SGX | 28/03/2024 | 28/03/2024 |
Cao su TSR20 5/24 | ZFTK24 | SGX | 30/04/2024 | 30/04/2024 |
Cao su TSR20 6/24 | ZFTM24 | SGX | 31/05/2024 | 31/05/2024 |
Cao su TSR20 7/24 | ZFTN24 | SGX | 28/06/2024 | 28/06/2024 |
Cacao
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Ca cao 3/24 | CCEH24 | ICE US | 23/02/2024 | 13/03/2024 |
Ca cao 5/24 | CCEK24 | ICE US | 24/04/2024 | 15/05/2024 |
Ca cao 7/24 | CCEN24 | ICE US | 24/06/2024 | 16/07/2024 |
Đồng
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Đồng 1/24 | CPEF24 | COMEX | 29/12/2023 | 29/01/2024 |
Đồng 2/24 | CPEG24 | COMEX | 31/01/2024 | 27/02/2024 |
Đồng 3/24 | CPEH24 | COMEX | 29/02/2024 | 26/03/2024 |
Đồng 4/24 | CPEJ24 | COMEX | 28/03/2024 | 26/04/2024 |
Đồng 5/24 | CPEK24 | COMEX | 30/04/2024 | 29/05/2024 |
Đồng 6/24 | CPEM24 | COMEX | 31/05/2024 | 26/06/2024 |
Đồng 7/24 | CPEN24 | COMEX | 28/06/2024 | 29/07/2024 |
Đồng mini
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Đồng mini 2/24 | MQCG24 | COMEX | 29/01/2024 | 29/01/2024 |
Đồng mini 3/24 | MQCH24 | COMEX | 27/02/2024 | 27/02/2024 |
Đồng mini 4/24 | MQCJ24 | COMEX | 26/03/2024 | 26/03/2024 |
Đồng mini 5/24 | MQCK24 | COMEX | 26/04/2024 | 26/04/2024 |
Đồng mini 6/24 | MQCM24 | COMEX | 29/05/2023 | 29/05/2023 |
Đồng mini 7/24 | MQCN24 | COMEX | 26/06/2023 | 26/06/2023 |
Đồng micro
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Đồng micro 2/24 | MHGG24 | COMEX | 29/01/2024 | 29/01/2024 |
Đồng micro 3/24 | MHGH24 | COMEX | 27/02/2024 | 27/02/2024 |
Đồng micro 4/24 | MHGJ24 | COMEX | 26/03/2024 | 26/03/2024 |
Đồng micro 5/24 | MHGK24 | COMEX | 26/04/2024 | 26/04/2024 |
Đồng micro 6/24 | MHGM24 | COMEX | 29/05/2024 | 29/05/2024 |
Đồng micro 7/24 | MHGN24 | COMEX | 26/06/2024 | 26/06/2024 |
Nhôm COMEX
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Nhôm COMEX 05/2024 | ALIK24 | COMEX | 30/04/2024 | 29/05/2024 |
Nhôm COMEX 06/2024 | ALIM24 | COMEX | 31/05/2024 | 26/06/2024 |
Nhôm COMEX 07/2024 | ALIN24 | COMEX | 28/06/2024 | 29/07/2024 |
Nhôm COMEX 08/2024 | ALIQ24 | COMEX | 31/07/2024 | 28/08/2024 |
Nhôm COMEX 09/2024 | ALIU24 | COMEX | 30/08/2024 | 26/09/2024 |
Nhôm COMEX 10/2024 | ALIV24 | COMEX | 30/09/2024 | 29/10/2024 |
Nhôm COMEX 11/2024 | ALIX24 | COMEX | 31/10/2024 | 26/11/2024 |
Nhôm COMEX 12/2024 | ALIZ24 | COMEX | 29/11/2024 | 27/12/2024 |
Nhôm COMEX 01/2025 | ALIF25 | COMEX | 31/12/2024 | 29/01/2025 |
Nhôm COMEX 02/2025 | ALIG25 | COMEX | 31/01/2025 | 26/02/2025 |
Nhôm COMEX 03/2025 | ALIH25 | COMEX | 28/02/2025 | 27/03/2025 |
Nhôm COMEX 04/2025 | ALIJ25 | COMEX | 31/03/2025 | 28/04/2025 |
Kim loại LME
Hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở giao dịch liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Đồng LME | LDKZ/CAD | LME |
2 ngày làm việc trước ngày đáo hạn của hợp đồng
|
|
Nhôm LME | LALZ/AHD | LME | ||
Chì LME | LEDZ/PBD | LME | ||
Thiếc LME | LTIZ/SND | LME | ||
Kẽm LME | LZHZ/ZDS | LME | ||
Niken LME | LNIZ/NID | LME |
Thép thanh vằn LME
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 1/24 | SSRF24 | LME | 31/01/2024 | 31/01/2024 |
Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 2/24 | SSRG24 | LME | 29/02/2024 | 29/02/2024 |
Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 3/24 | SSRH24 | LME | 28/03/2024 | 28/03/2024 |
Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 4/24 | SSRJ24 | LME | 30/04/2024 | 30/04/2024 |
Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 5/24 | SSRK24 | LME | 31/05/2024 | 31/05/2024 |
Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 6/24 | SSRM24 | LME | 28/06/2024 | 28/06/2024 |
Thép phế liệu LME
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 1/24 | SSCF24 | LME | 31/01/2024 | 31/01/2024 |
Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 2/24 | SSCG24 | LME | 29/02/2024 | 29/02/2024 |
Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 3/24 | SSCH24 | LME | 28/03/2024 | 28/03/2024 |
Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 4/24 | SSCJ24 | LME | 30/04/2024 | 30/04/2024 |
Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 5/24 | SSCK24 | LME | 31/05/2024 | 31/05/2024 |
Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 6/24 | SSCM24 | LME | 28/06/2024 | 28/06/2024 |
Thép cuộn cán nóng LME
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 1/24 | LHCF24 | LME | 31/01/2024 | 31/01/2024 |
Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 2/24 | LHCG24 | LME | 29/02/2024 | 29/02/2024 |
Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 3/24 | LHCH24 | LME | 28/03/2024 | 28/03/2024 |
Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 4/24 | LHCJ24 | LME | 30/04/2024 | 30/04/2024 |
Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 5/24 | LHCK24 | LME | 31/05/2024 | 31/05/2024 |
Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 6/24 | LHCM24 | LME | 28/06/2024 | 28/06/2024 |
Quặng sắt
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Quặng sắt 1/24 | FEFF24 | SGX | 31/01/2024 | 31/01/2024 |
Quặng sắt 2/24 | FEFG24 | SGX | 29/02/2024 | 29/02/2024 |
Quặng sắt 3/24 | FEFH24 | SGX | 28/03/2024 | 28/03/2024 |
Quặng sắt 4/24 | FEFJ24 | SGX | 30/04/2024 | 30/04/2024 |
Quặng sắt 5/24 | FEFK24 | SGX | 31/05/2024 | 31/05/2024 |
Quặng sắt 6/24 | FEFM24 | SGX | 28/06/2024 | 28/06/2024 |
Ngô
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Ngô 3/24 | ZCEH24 | CBOT | 29/02/2024 | 14/03/2024 |
Ngô 5/24 | ZCEK24 | CBOT | 30/04/2024 | 14/05/2024 |
Ngô 7/24 | ZCEN24 | CBOT | 28/06/2024 | 12/07/2024 |
Bạc
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Bạc 1/24 | SIEF24 | COMEX | 29/12/2023 | 29/01/2024 |
Bạc 2/24 | SIEG24 | COMEX | 31/01/2024 | 27/02/2024 |
Bạc 3/24 | SIEH24 | COMEX | 29/02/2024 | 26/03/2024 |
Bạc 4/24 | SIEJ24 | COMEX | 28/03/2024 | 26/04/2024 |
Bạc 5/24 | SIEK24 | COMEX | 30/04/2024 | 29/05/2024 |
Bạc 6/24 | SIEM24 | COMEX | 31/05/2024 | 26/06/2024 |
Bạc 7/24 | SIEN24 | COMEX | 28/06/2024 | 29/07/2024 |
Bạc mini
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Bạc mini 3/24 | MQIH24 | COMEX | 27/02/2024 | 27/02/2024 |
Bạc mini 5/24 | MQIK24 | COMEX | 26/04/2024 | 26/04/2024 |
Bạc mini 7/24 | MQIN24 | COMEX | 26/06/2024 | 26/06/2024 |
Bạc micro
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Bạc micro 1/24 | SILF24 | COMEX | 29/12/2023 | 29/01/2024 |
Bạc micro 2/24 | SILG24 | COMEX | 31/01/2024 | 27/02/2024 |
Bạc micro 3/24 | SILH24 | COMEX | 29/02/2024 | 26/03/2024 |
Bạc micro 4/24 | SILJ24 | COMEX | 28/03/2024 | 26/04/2024 |
Bạc micro 5/24 | SILK24 | COMEX | 30/04/2024 | 29/05/2024 |
Bạc micro 6/24 | SILM24 | COMEX | 31/05/2024 | 26/06/2024 |
Bạc micro 7/24 | SILN24 | COMEX | 28/06/2024 | 29/07/2024 |
Ngô mini
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Ngô mini 3/24 | XCH24 | CBOT | 29/02/2024 | 14/03/2024 |
Ngô mini 5/24 | XCK24 | CBOT | 30/04/2024 | 14/05/2024 |
Ngô mini 7/24 | XCN24 | CBOT | 28/06/2024 | 12/07/2024 |
Bạch kim
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Bạch kim 1/24 | PLEF24 | NYMEX | 29/12/2023 | 29/01/2024 |
Bạch kim 2/24 | PLEG24 | NYMEX | 31/01/2024 | 27/02/2024 |
Bạch kim3/24 | PLEH24 | NYMEX | 29/02/2024 | 26/03/2024 |
Bạch kim 4/24 | PLEJ24 | NYMEX | 28/03/2024 | 26/04/2024 |
Bạch kim 5/24 | PLEK24 | NYMEX | 30/04/2024 | 29/05/2024 |
Bạch kim 6/24 | PLEM24 | NYMEX | 31/05/2024 | 26/06/2024 |
Bạch kim 7/24 | PLEN24 | NYMEX | 28/06/2024 | 29/07/2024 |
Khô đậu tương
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Khô đậu tương 1/24 | ZMEF24 | CBOT | 29/12/2023 | 12/01/2024 |
Khô đậu tương 3/24 | ZMEH24 | CBOT | 29/02/2024 | 14/03/2024 |
Khô đậu tương 5/24 | ZMEK24 | CBOT | 30/04/2024 | 14/05/2024 |
Khô đậu tương 7/24 | ZMEN24 | CBOT | 28/06/2024 | 12/07/2024 |
Dầu đậu tương
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Dầu đậu tương 1/24 | ZLEF24 | CBOT | 29/12/2023 | 12/01/2024 |
Dầu đậu tương 3/24 | ZLEH24 | CBOT | 29/02/2024 | 14/03/2024 |
Dầu đậu tương 5/24 | ZLEK24 | CBOT | 30/04/2024 | 14/05/2024 |
Dầu đậu tương 7/24 | ZLEN24 | CBOT | 28/06/2024 | 12/07/2024 |
Dầu cọ
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Dầu cọ thô 1/24 | MPOF24 | BMDX | 29/12/2023 | 15/01/2024 |
Dầu cọ thô 2/24 | MPOG24 | BMDX | 31/01/2024 | 15/02/2024 |
Dầu cọ thô 3/24 | MPOH24 | BMDX | 29/02/2024 | 15/03/2024 |
Dầu cọ thô 4/24 | MPOJ24 | BMDX | 29/03/2024 | 15/04/2024 |
Dầu cọ thô 5/24 | MPOK24 | BMDX | 30/04/2024 | 15/05/2024 |
Dầu cọ thô 6/24 | MPOM24 | BMDX | 31/05/2024 | 14/06/2024 |
Dầu cọ thô 7/24 | MPON24 | BMDX | 28/06/2024 | 15/07/2024 |
Lúa mì
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Lúa mỳ 3/24 | ZWAH24 | CBOT | 29/02/2024 | 14/03/2024 |
Lúa mỳ 5/24 | ZWAK24 | CBOT | 30/04/2024 | 14/05/2024 |
Lúa mỳ 7/24 | ZWAN24 | CBOT | 28/06/2024 | 12/07/2024 |
Lúa mì kansas
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Lúa mỳ Kansas 3/24 | KWEH24 | CBOT | 29/02/2024 | 14/03/2024 |
Lúa mỳ Kansas 5/24 | KWEK24 | CBOT | 30/04/2024 | 14/05/2024 |
Lúa mỳ Kansas 7/24 | KWEN24 | CBOT | 28/06/2024 | 12/07/2024 |
Lúa mì mini
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Lúa mỳ mini 3/24 | XWH24 | CBOT | 29/02/2024 | 14/03/2024 |
Lúa mỳ mini 5/24 | XWK24 | CBOT | 30/04/2024 | 14/05/2024 |
Lúa mỳ mini 7/24 | XWN24 | CBOT | 28/06/2024 | 12/07/2024 |
Gạo thô
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Gạo thô 1/24 | ZREF24 | CBOT | 29/12/2023 | 12/01/2024 |
Gạo thô 3/24 | ZREH24 | CBOT | 29/02/2024 | 14/03/2024 |
Gạo thô 5/24 | ZREK24 | CBOT | 30/04/2024 | 14/05/2024 |
Gạo thô 7/24 | ZREN24 | CBOT | 28/06/2024 | 12/07/2024 |
Đậu tương
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Đậu tương 1/24 | ZSEF24 | CBOT | 29/12/2023 | 12/01/2024 |
Đậu tương 3/24 | ZSEH24 | CBOT | 29/02/2024 | 14/03/2024 |
Đậu tương 5/24 | ZSEK24 | CBOT | 30/04/2024 | 14/05/2024 |
Đậu tương 7/24 | ZSEN24 | CBOT | 28/06/2024 | 12/07/2024 |
Đậu tương mini
Tên hợp đồng | Mã hợp đồng | Sở Giao dịch Hàng hóa nước ngoài liên thông | Ngày thông báo đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng |
Đậu tương mini 1/24 | XBF24 | CBOT | 29/12/2023 | 12/01/2024 |
Đậu tương mini 3/24 | XBH24 | CBOT | 29/02/2024 | 14/03/2024 |
Đậu tương mini 5/24 | XBK24 | CBOT | 30/04/2024 | 14/05/2024 |
Đậu tương mini 7/24 | XBN24 | CBOT | 28/06/2024 | 12/07/2024 |