Lịch đáo hạn PHÁI SINH HÀNG HÓA

Thời gian giao dịch hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa phái sinh tại sở giao dịch hàng hóa Việt Nam theo tháng.

Click Xem chi tiết: Quyết định số 544QĐ về Quy định đóng vị thế mở khi đến ngày đáo hạn của Hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa tại MXV.

Xăng RBOB
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Xăng RBOB 7/23 RBEN23 NYMEX 28/06/2023 30/06/2023
Xăng RBOB 8/23 RBEQ23 NYMEX 27/07/2023 31/07/2023
Xăng RBOB 9/23 RBEU23 NYMEX 29/08/2023 31/08/2023
Xăng RBOB 10/23 RBEV23 NYMEX 27/09/2023 29/09/2023
Xăng RBOB 11/23 RBEX23 NYMEX 27/10/2023 31/10/2023
Xăng RBOB 12/23 RBEZ23 NYMEX 28/11/2023 30/11/2023
Xăng RBOB 1/24 RBEF24 NYMEX 27/12/2023 29/12/2023
Xăng pha chế
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Xăng pha chế 01/2022 RBEF22 NYMEX 29/12/2021 31/12/2021
Xăng pha chế 02/2022 RBEG22 NYMEX 31/01/2022 02/02/2022
Xăng pha chế 03/2022 RBEH22 NYMEX 28/02/2022 02/03/2022
Xăng pha chế 04/2022 RBEJ22 NYMEX 29/03/2022 31/03/2022
Xăng pha chế 05/2022 RBEK22 NYMEX 27/04/2022 29/04/2022
Xăng pha chế 06/2022 RBEM22 NYMEX 27/05/2022 31/05/2022
Xăng pha chế 07/2022 RBEN22 NYMEX 30/06/2022 04/07/2022
Xăng pha chế 08/2022 RBEQ22 NYMEX 29/07/2022 02/08/2022
Xăng pha chế 09/2022 RBEU22 NYMEX 31/08/2022 02/09/2022
Xăng pha chế 10/2022 RBEV22 NYMEX 30/09/2022 04/10/2022
Xăng pha chế 11/2022 RBEX22 NYMEX 31/10/2022 02/11/2022
Xăng pha chế 12/2022 RBEZ22 NYMEX 30/11/2022 02/12/2022
Dầu ít lưu huỳnh
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Dầu ít lưu huỳnh 7/23 QPN23 ICE EU 10/01/2023 12/01/2023
Dầu ít lưu huỳnh 8/23 QPQ23 ICE EU 08/08/2023 10/08/2023
Dầu ít lưu huỳnh 9/23 QPU23 ICE EU 08/09/2023 12/09/2023
Dầu ít lưu huỳnh 10/23 QPV23 ICE EU 10/10/2023 12/10/2023
Dầu ít lưu huỳnh 11/23 QPX23 ICE EU 08/11/2023 10/11/2023
Dầu ít lưu huỳnh 12/23 QPZ23 ICE EU 08/12/2023 12/12/2023
Khí tự nhiên
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Khí tự nhiên 7/23 NGEN23 NYMEX 26/06/2023 28/06/2023
Khí tự nhiên 8/23 NGEQ23 NYMEX 25/07/2023 27/07/2023
Khí tự nhiên 9/23 NGEU23 NYMEX 25/08/2023 29/08/2023
Khí tự nhiên 10/23 NGEV23 NYMEX 25/09/2023 27/09/2023
Khí tự nhiên 11/23 NGEX23 NYMEX 25/10/2023 27/10/2023
Khí tự nhiên 12/23 NGEZ23 NYMEX 24/11/2023 28/11/2023
Khí tự nhiên 1/24 NGEF24 NYMEX 22/12/2023 27/12/2023
Khí tự nhiên mini
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Khí tự nhiên mini 7/23 NQGN23 NYMEX 23/06/2023 27/06/2023
Khí tự nhiên mini 8/23 NQGQ23 NYMEX 24/07/2023 26/07/2023
Khí tự nhiên mini 9/23 NQGU23 NYMEX 24/08/2023 28/08/2023
Khí tự nhiên mini 10/23 NQGV23 NYMEX 22/09/2023 26/09/2023
Khí tự nhiên mini 11/23 NQGX23 NYMEX 24/10/2023 26/10/2023
Khí tự nhiên mini 12/23 NQGZ23 NYMEX 23/11/2023 27/11/2023
Khí tự nhiên mini 1/24 NQGF24 NYMEX 22/12/2023 26/12/2023
Dầu Brent
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Dầu Brent 8/23 QOQ23 ICE EU 28/06/2023 30/06/2023
Dầu Brent 9/23 QOU23 ICE EU 27/07/2023 31/07/2023
Dầu Brent 10/23 QOV23 ICE EU 29/08/2023 31/08/2023
Dầu Brent 11/23 QOX23 ICE EU 27/09/2023 29/09/2023
Dầu Brent 12/23 QOZ23 ICE EU 27/10/2023 31/10/2023
Dầu Brent 1/24 QOF24 ICE EU 28/11/2023 30/11/2023
Dầu Brent 2/24 QOG24 ICE EU 26/12/2023 28/12/2023
Dầu Brent Mini
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Dầu Brent mini 8/23 BMQ23 ICE Singapore 28/06/2023 30/06/2023
Dầu Brent mini 9/23 BMU23 ICE Singapore 27/07/2023 31/07/2023
Dầu Brent mini 10/23 BMV23 ICE Singapore 29/08/2023 31/08/2023
Dầu Brent mini 11/23 BMX23 ICE Singapore 27/09/2023 29/09/2023
Dầu Brent mini 12/23 BMZ23 ICE Singapore 27/10/2023 31/10/2023
Dầu Brent mini 1/24 BMF24 ICE Singapore 28/11/2023 30/11/2023
Dầu Brent mini 2/24 BMG24 ICE Singapore 26/12/2023 28/12/2023
Dầu WTI mini
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Dầu WTI mini 8/23 NQMQ23 NYMEX 17/07/2023 19/07/2023
Dầu WTI mini 9/23 NQMU23 NYMEX 17/08/2023 21/08/2023
Dầu WTI mini 10/23 NQMV23 NYMEX 15/09/2023 19/09/2023
Dầu WTI mini 11/23 NQMX23 NYMEX 17/10/2023 19/10/2023
Dầu WTI mini 12/23 NQMZ23 NYMEX 15/11/2023 17/11/2023
Dầu WTI mini 1/24 NQMF24 NYMEX 14/12/2023 18/12/2023
Dầu WTI micro
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Dầu WTI micro 8/23 MCLEQ23 NYMEX 17/07/2023 19/07/2023
Dầu WTI micro 9/23 MCLEU23 NYMEX 17/08/2023 21/08/2023
Dầu WTI micro 10/23 MCLEV23 NYMEX 15/09/2023 19/09/2023
Dầu WTI micro 11/23 MCLEX23 NYMEX 17/10/2023 19/10/2023
Dầu WTI micro 12/23 MCLEZ23 NYMEX 15/11/2023 17/11/2023
Dầu WTI micro 1/24 MCLEF24 NYMEX 14/12/2023 18/12/2023
Dầu WTI
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Dầu WTI 7/23 CLEN23 NYMEX 16/06/2023 20/062023
Dầu WTI 8/23 CLEQ23 NYMEX 18/07/2023 20/07/2023
Dầu WTI 9/23 CLEU23 NYMEX 18/08/2023 22/08/2023
Dầu WTI 10/23 CLEV23 NYMEX 18/09/2023 20/09/2023
Dầu WTI 11/23 CLEX23 NYMEX 18/10/2023 20/10/2023
Dầu WTI 12/23 CLEZ23 NYMEX 16/11/2023 20/11/2023
Dầu WTI 1/24 CLEF24 NYMEX 15/12/2023 19/12/2023
Bông sợi
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Bông sợi 7/23 CTEN23 ICE US 26/06/2023 07/07/2023
Bông sợi 10/23 CTEV23 ICE US 25/09/2023 09/10/2023
Bông sợi 12/23 CTEZ23 ICE US 24/11/2023 06/12/2023
Cà phê Arabica
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Cà phê Arabica 7/23 KCEN23 ICE US 22/06/2023 19/07/2023
Cà phê Arabica 9/23 KCEU23 ICE US 23/08/2023 19/09/2023
Cà phê Arabica 12/23 KCEZ23 ICE US 21/11/2023 18/12/2023
Đường
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Đường 11 3/23 SBEH23 ICE US 28/02/2023 28/02/2023
Đường 11 5/23 SBEK23 ICE US 28/04/2023 28/04/2023
Đường 11 7/23 SBEN23 ICE US 30/06/2023 30/06/2023
Đường trắng 8/23 QWQ23 ICE EU 14/07/2023 14/07/2023
Đường trắng 10/23 QWV23 ICE EU 15/09/2023 15/09/2023
Đường trắng 12/23 QWZ23 ICE EU 15/11/2023 15/11/2023
Cà phê Robusta
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Cà phê Robusta 7/23 LRCN23 ICE EU 27/6/2023 25/07/2023
Cà phê Robusta 9/23 LRCU23 ICE EU 25/08/2023 25/09/2023
Cà phê Robusta 11/23 LRCX23 ICE EU 26/10/2023 24/11/2023
Cà phê Robusta 1/24 LRCF24 ICE EU 22/12/2023 25/01/2024
Cao su RSS3
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Cao su RSS3 6/23 TRUM23 OSE 26/06/2023 26/06/2023
Cao su RSS3 7/23 TRUN23 OSE 25/07/2023 25/07/2023
Cao su RSS3 8/23 TRUQ23 OSE 25/08/2023 25/08/2023
Cao su RSS3 9/23 TRUU23 OSE 25/09/2023 25/09/2023
Cao su RSS3 10/23 TRUV23 OSE 25/10/2023 25/10/2023
Cao su RSS3 11/23 TRUX23 OSE 24/11/2023 24/11/2023
Cao su RSS3 12/23 TRUZ23 OSE 22/12/2023 22/12/2023
Cao su TSR20
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Cao su TSR20 7/23 ZFTN23 SGX 30/06/2023 30/06/2023
Cao su TSR20 8/23 ZFTQ23 SGX 31/07/2023 31/07/2023
Cao su TSR20 9/23 ZFTU23 SGX 31/08/2023 31/08/2023
Cao su TSR20 10/23 ZFTV23 SGX 29/09/2023 29/09/2023
Cao su TSR20 11/23 ZFTX23 SGX 31/10/2023 31/10/2023
Cao su TSR20 12/23 ZFTZ23 SGX 30/11/2023 30/11/2023
Cao su TSR20 1/24 ZFTF23 SGX 29/12/2023 29/12/2023
Cacao
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Ca cao 7/23 CCEN23 ICE US 26/06/2023 14/07/2023
Ca cao 9/23 CCEU23 ICE US 25/08/2023 14/09/2023
Ca cao 12/23 CCEZ23 ICE US 24/11/2023 13/12/2023
Đồng
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Đồng 6/23 CPEM23 COMEX 31/5/2023 28/06/2023
Đông 7/23 CPEN23 COMEX 30/06/2023 27/07/2023
Đồng 8/23 CPEQ23 COMEX 31/07/2023 29/08/2023
Đồng 9/23 CPEU23 COMEX 31/08/2023 27/09/2023
Đồng 10/23 CPEV23 COMEX 29/09/2023 27/10/2023
Đồng 11/23 CPEX23 COMEX 31/10/2023 28/11/2023
Đồng 12/23 CPEZ23 COMEX 30/11/2023 27/12/2023
Đồng 1/24 CPEF23 COMEX 29/12/2023 29/01/2023
Đồng mini
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Đồng mini 7/23 MQCN23 COMEX 28/06/2023 28/06/2023
Đồng mini 8/23 MQCQ23 COMEX 27/07/2023 27/07/2023
Đồng mini 09/23 MQCU23 COMEX 29/08/2023 29/08/2023
Đồng mini 10/23 MQCK23 COMEX 27/09/2023 27/09/2023
Đồng mini 11/23 MQCX23 COMEX 27/10/2023 27/10/2023
Đồng mini 12/23 MQCZ23 COMEX 28/11/2023 28/11/2023
Đồng mini 1/24 MQCF23 COMEX 27/12/2023 27/12/2023
Đồng micro
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Đồng micro 07/23 MHGN23 COMEX 28/06/2023 28/06/2023
Đồng micro 08/23 MHGQ23 COMEX 27/07/2023 27/07/2023
Đồng micro 09/23 MHGU23 COMEX 29/08/2023 29/08/2023
Đồng micro 10/23 MHGV23 COMEX 27/09/2023 27/09/2023
Đồng micro 11/23 MHGX23 COMEX 27/10/2023 27/10/2023
Đồng micro 12/23 MHGZ23 COMEX 28/11/2023 28/11/2023
Đồng micro 1/24 MHGF23 COMEX 27/12/2023 27/12/2023
Kim loại LME
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Đồng LME LDKZ/CAD LME
2 ngày làm việc trước ngày đáo hạn của hợp đồng
Nhôm LME LALZ/AHD LME
Chì LME LEDZ/PBD LME
Thiếc LME LTIZ/SND LME
Kẽm LME LZHZ/ZDS LME
Niken LME LNIZ/NID LME
Quặng sắt
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Quặng sắt 6/23 FEFM23 SGX 30/06/2023 30/06/2023
Quặng sắt 7/23 FEFN23 SGX 31/07/2023 31/07/2023
Quặng sắt 8/23 FEFQ23 SGX 31/08/2023 31/08/2023
Quặng sắt 9/23 FEFU23 SGX 29/09/2023 29/09/2023
Quặng sắt 10/23 FEFV23 SGX 31/10/2023 31/10/2023
Quặng sắt 11/23 FEFX23 SGX 30/11/2023 30/11/2023
Quặng sắt 12/23 FEFZ23 SGX 29/12/2023 29/12/2023
Ngô
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Ngô 7/23 ZCEN23 CBOT 30/06/2023 14/07/2023
Ngô 9/23 ZCEU23 CBOT 31/08/2023 14/09/2023
Ngô 12/23 ZCEZ23 CBOT 30/11/2023 14/12/2023
Bạc
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Bạc 6/23 SIEM23 COMEX 31/05/2023 28/06/2023
Bạc 7/23 SIEN23 COMEX 30/06/2023 27/07/2023
Bạc 8/23 SIEQ23 COMEX 31/07/2023 29/08/2023
Bạc 9/23 SIEU23 COMEX 31/08/2023 27/09/2023
Bạc 10/23 SIEV23 COMEX 29/09/2023 27/10/2023
Bạc 11/23 SIEX23 COMEX 31/10/2023 28/11/2023
Bạc 12/23 SIEZ23 COMEX 30/11/2023 27/12/2023
Bạc 1/24 SIEF24 COMEX 29/12/2023 29/01/2024
Bạc mini
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Bạc mini 7/23 MQIN23 COMEX 28/06/2023 28/06/2023
Bạc mini 9/23 MQIU23 COMEX 29/08/2023 29/08/2023
Bạc mini 12/23 MQIZ23 COMEX 28/11/2023 28/11/2023
Bạc mini 1/24 MQIF23 COMEX 27/12/2022 27/12/2023
Bạc micro
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Bạc micro 6/23 SILM23 COMEX 31/5/2023 28/06/2023
Bạc micro 7/23 SILN23 COMEX 30/06/2023 27/07/2023
Bạc micro 8/23 SILQ23 COMEX 31/07/2023 29/08/2023
Bạc micro 9/23 SILU23 COMEX 31/08/2023 27/09/2023
Bạc micro 10/23 SILV23 COMEX 29/09/2023 27/10/2023
Bạc micro 11/23 SILX23 COMEX 31/10/2023 28/11/2023
Bạc micro 12/23 SILZ23 COMEX 30/11/2023 27/12/2023
Bạc micro 1/23 SILF23 COMEX 29/12/2023 29/01/2024
Ngô mini
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Ngô mini 7/23 XCN23 CBOT 30/06/2023 14/07/2023
Ngô mini 9/23 XCU23 CBOT 31/08/2023 14/09/2023
Ngô mini 12/23 XCZ23 CBOT 30/11/2023 14/12/2023
Bạch kim
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Bạch kim 6/23 PLEM23 NYMEX 31/5/2023 28/06/2023
Bạch kim 7/23 PLEN23 NYMEX 30/06/2023 27/07/2023
Bạch kim 8/23 PLEQ23 NYMEX 31/07/2023 29/08/2023
Bạch kim 9/23 PLEU23 NYMEX 31/08/2023 27/09/2023
Bạch kim 10/23 PLEV23 NYMEX 29/09/2023 27/10/2023
Bạch kim 11/23 PLEX23 NYMEX 31/10/2023 28/11/2023
Bạch kim 12/23 PLEZ23 NYMEX 30/11/2023 27/12/2023
Bạch kim 1/24 PLEF24 NYMEX 29/12/2023 29/01/2024
Khô đậu tương
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Khô đậu tương 7/23 ZMEN23 CBOT 30/06/2023 14/07/2023
Khô đậu tương 8/23 ZMEQ23 CBOT 31/07/2023 14/08/2023
Khô đậu tương 9/23 ZMEK23 CBOT 31/08/2023 14/09/2023
Khô đậu tương 10/23 ZMEV23 CBOT 29/09/2023 13/10/2023
Khô đậu tương 12/23 ZMEZ24 CBOT 30/11/2023 14/12/2023
Khô đậu tương 01/24 ZMEF24 CBOT 29/12/2023 12/01/2024
Dầu đậu tương
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Dầu đậu tương 7/23 ZLEN23 CBOT 30/06/2023 14/07/2023
Dầu đậu tương 8/23 ZLEQ23 CBOT 31/07/2023 14/08/2023
Dầu đậu tương 9/23 ZLEU23 CBOT 31/08/2023 14/09/2023
Dầu đậu tương 10/23 ZLEV23 CBOT 29/09/2023 13/10/2023
Dầu đậu tương 12/23 ZLEZ23 CBOT 30/11/2023 14/12/2023
Dầu đậu tương 01/24 ZLEF24 CBOT 29/12/2023 12/01/2023
Dầu cọ
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Dầu cọ thô 7/23 MPON23 BMDX 30/6/2022 14/07/2023
Dầu cọ thô 8/23 MPOQ23 BMDX 31/07/2023 15/08/2023
Dầu cọ thô 9/23 MPOU23 BMDX 30/08/2023 15/09/2023
Dầu cọ thô 10/23 MPOV23 BMDX 29/09/2023 13/10/2023
Dầu cọ thô 11/23 MPOX23 BMDX 31/10/2023 15/11/2023
Dầu cọ thô 12/23 MPOZ23 BMDX 30/11/2023 15/12/2023
Dầu cọ thô 1/24 MPOF24 BMDX 29/12/2023 15/01/2024
Lúa mì
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Lúa mỳ 7/23 ZWAN23 CBOT 30/06/2023 14/07/2023
Lúa mỳ 9/23 ZWAU23 CBOT 31/08/2023 14/09/2023
Lúa mỳ 12/23 ZWAZ23 CBOT 30/11/2023 14/12/2023
Lúa mì kansas
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Lúa mỳ Kansas 7/23 KWEN23 CBOT 30/06/2023 14/07/2023
Lúa mỳ Kansas 9/23 KWEU23 CBOT 31/08/2023 14/09/2023
Lúa mỳ Kansas 12/23 KWEZ23 CBOT 30/11/2023 14/12/2023
Lúa mì mini
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Lúa mỳ mini 7/23 XWN23 CBOT 30/06/2023 14/07/2023
Lúa mỳ mini 9/23 XWU23 CBOT 31/08/2023 14/09/2023
Lúa mỳ mini 12/23 XWZ23 CBOT 30/11/2023 14/12/2023
Gạo thô
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Gạo thô 7/23 ZREN23 CBOT 30/06/2023 14/07/2023
Gạo thô 9/23 ZREU23 CBOT 31/08/2023 14/09/2023
Gạo thô 11/23 ZREX23 CBOT 31/10/2023 14/11/2023
Gạo thô 01/24 ZREF24 CBOT 29/12/2023 12/01/2024
Đậu tương
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Đậu tương 7/23 ZSEN23 CBOT 30/6/2023 14/07/2023
Đậu tương 8/23 ZSEQ23 CBOT 31/07/2023 14/08/2023
Đậu tương 9/23 ZSEU23 CBOT 31/08/2023 14/09/2023
Đậu tương 11/23 ZSEX23 CBOT 31/10/2023 14/11/2023
Đậu tương 01/24 ZSEF24 CBOT 29/12/2023 12/01/2024
Đậu tương mini
Hợp đồng Mã hợp đồng Sở giao dịch liên thông Ngày thông báo đầu tiên Ngày giao dịch cuối cùng
Đậu tương mini 7/23 XBN23 CBOT 30/06/2023 14/07/2023
Đậu tương mini 8/23 XBQ23 CBOT 31/07/2023 14/08/2023
Đậu tương mini 9/23 XBU23 CBOT 31/08/2023 14/09/2023
Đậu tương mini 11/23 XBX23 CBOT 31/10/2023 14/11/2023
Đậu tương mini 01/24 XBF24 CBOT 29/12/2023 12/01/2024